Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jural




jural
['dʒuərəl]
tính từ
(thuộc) luật pháp
(thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm


/'dʤuərəl/

tính từ
(thuộc) luật pháp
(thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi và trách nhiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.