Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
justicier


[justicier]
tính từ
thích làm sáng tỏ công lí
Roi justicier
ông vua thích làm sáng tỏ công lí
danh từ
người thích làm sáng tỏ công lí
danh từ giống đực
(sử học) lãnh chúa có quyền xét xử trên lãnh địa của mình
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) gia hình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.