Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juxtapose




juxtapose
['dʒʌkstəpouz]
ngoại động từ
để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau



(logic học) ghép, nhân ghép

/'dʤʌkstəpouz/

ngoại động từ
để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.