Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
k


[k]
danh từ giống đực
k (mẫu tự thứ mười một trong bảng chữ cái)
Un k majuscule
chữ k hoa (K)
(K) (hoá học) kali (ký hiệu)
(K) (vật lý) Kelvin (kí hiệu)
(K) viết tắt của kilo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.