Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaama




kaama
['kɑ:mə]
danh từ
(động vật học) linh dương cama


/'kɑ:mə/

danh từ
(động vật học) linh dương cama

Related search result for "kaama"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.