Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kabuki


[kabuki]
danh từ giống đực
kịch ca nhạc (Nhật Bản)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.