Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kabyle


[kabyle]
tính từ
(thuộc) xứ Ca-bi-li (An-giê-ri)
Chien kabyle
chó ka-bi-li
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ca-bi-li
khăn choàng hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.