Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaff




kaff
['kæfə]
Cách viết khác:
Kaffir
['kæfə]
danh từ
người Ban-tu ở Nam phi


/'fæfə/ (Kaffir) /'fæfə/

danh từ
người Ban-tu một chủng tộc ở Nam phi
(số nhiều) cổ phần mỏ (ở Nam phi)

Related search result for "kaff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.