Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaingin




kaingin
['kɑ:iηgən]
danh từ
nương rẫy


/'kɑ:iɳgən/

danh từ
nương rẫy

Related search result for "kaingin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.