Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaka




kaka
['kɑ:kə]
danh từ
(động vật học) vẹt caca ở Tân tây lan


/'kɑ:kə/

danh từ
(động vật học) vẹt caca (ở Tân tây lan)

Related search result for "kaka"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.