Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kakemono




kakemono
[,kæki'mounou]
danh từ
bức tranh lụa (thường) mắc vào trục cuộn ở Nhật


/,kæki'moumou/

danh từ
bức tranh lụa (thường mắc vào trục cuộn ở Nhật)

Related search result for "kakemono"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.