Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaleidoscopic




kaleidoscopic
[kə,laidə'skɔpik]
Cách viết khác:
kaleidoscopical
[kə,laidə'skɔpikəl]
tính từ
(thuộc) kính vạn hoa
(nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo


/kə,laidə'skɔpik/ (kaleidoscopical) /kə,laidə'skɔpikəl/

tính từ
(thuộc) kính vạn hoa
(nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến ảo

Related search result for "kaleidoscopic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.