Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kalends




kalends
['kælendz]
Cách viết khác:
calends
['kælindz]
như calends


/'kælindz/ (kalends) /'kælendz/

danh từ
ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ) !on (at) the Greek calends
không khi nào, không bao giờ, không đời nào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.