Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kana


[kana]
danh từ giống đực không đổi
(ngôn ngữ học) chữ cana (Nhật)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.