Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kanaka




kanaka
['kænəkə]
danh từ
thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)
công nhân đồn điền mía ở Uc


/'kænəkə/

danh từ
thổ dân Ca-nác (ở các đảo nam Thái bình dương)
công nhân đồn điền mía (ở Uc)

Related search result for "kanaka"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.