Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaoliang




kaoliang
[,kɑ:ɔli'æη]
danh từ
(thực vật học) cao lương


/,kɑ:ɔli'æɳ/

danh từ
(thực vật học) cao lương

Related search result for "kaoliang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.