Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kapellmeister




kapellmeister
[kɑ:'pelmaistə]
danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc


/kɑ:'pelmaistə/

danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.