Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
kappa


[kappa]
danh từ giống đực
kapa (chữ cái Huy Lạp, tương đương với k)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.