Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaput




kaput
[kə'put]
tính từ
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi

[kaput]
saying && slang
broken, ruined
We have a car, but it won't go. The motor is kaput.


/kʌ'put/

tính từ
(từ lóng) bị tiêu rồi, bị khử rồi, bị phăng teo rồi; bị phá sạch rồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kaput"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kaput"
    kaput kept

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.