Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karoo




karoo
[kə'ru:]
danh từ
vùng cao nguyên đất sét (Nam phi)


/kə'ru:/

danh từ
vùng cao nguyên đất sét (Nam phi)

Related search result for "karoo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.