Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kartel




kartel
['kɑ:təl]
danh từ
giường gỗ (trên toa xe chở bò ở Nam phi)


/'kɑ:təl/

danh từ
giường gỗ (trên toa xe chở bò ở Nam phi)

Related search result for "kartel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.