Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
karyokinesis




karyokinesis
[,kæriouki'ni:sis]
danh từ
(sinh vật học) sự phân bào có tơ


/,kæriouki'ni:sis/

danh từ
(sinh vật học) sự phân bào có tơ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.