Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
katabatic




katabatic
[,kætə'bætik]
tính từ
(nói về gió) thổi xuống


/,kætə'bætik/

tính từ
(khí tượng) thổi xuống (gió)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.