Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kathode




kathode
['kæθoud]
Cách viết khác:
cathode
['kæθoud]
như cathode


/'kæθoud/ (kathode) /'kæθoud/

danh từ
(vật lý) cực âm, catôt

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.