Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kauri




kauri
['kauri]
danh từ
(thực vật học) cây thông caori ở Tân tây lan
gỗ thông caori


/'kauri/

danh từ
(thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
gỗ thông caori

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kauri"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.