Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kava




kava
['kɑ:və]
danh từ
(thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)


/'kɑ:və/

danh từ
(thực vật học) cây cava (thuộc họ hồ tiêu)

Related search result for "kava"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.