Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keckle




keckle
['kekl]
ngoại động từ
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ


/'kekl/

ngoại động từ
(hàng hải) bọc (dây thừng...) bằng vải cũ

Related search result for "keckle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.