Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keek




keek
[ki:k]
danh từ
(Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm
nội động từ
(Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm


/ki:k/

danh từ
(Ê-cốt) cái nhìn hé, cái nhìn trộm

nội động từ
(Ê-cốt) hé nhìn, nhìn trộm

Related search result for "keek"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.