Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keelhaul




keelhaul
['ki:lhɔ:l]
ngoại động từ
bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu
(từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ


/'ki:lhɔ:l/

ngoại động từ
bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu
(từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.