Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keep/leave one's options open




keep/leave+one's+options+open
thành ngữ open
keep/leave one's options open
như option



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.