Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keg





keg
[keg]
danh từ
thùng chứa (khoảng 40 lít)
keg beer
bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga


/keg/

danh từ
thùng chứa (khoảng 40 lít)

Related search result for "keg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.