Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kem


crème; glace; sorbet; parfait
Đánh kem
battre la crème
Kem va-ni
crème à la vanille
Kem chanh
sorbet au citron
Kem đánh mặt
crème de beauté
Kem cà-phê
le parfait au café
cirage
Kem đánh giày
cirage pour souliers
(từ cũ, nghĩa cũ) démon (attaché aux mânes d'un mort, suivant les superstitieux)
Cúng kem
offrir un sacrifice au démon
máy làm kem
sorbetière



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.