Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
keng


[keng]
Clang.
Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
A clang of bell was heard at the gate.
keng keng (láy, ý liên tiếp).
Tiếng chuông xe đạp keng keng
The bicycle bell sounded "clang, clang".



Clang
Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa A clang of bell was heard at the gate
keng keng (láy, ý liên tiếp)
Tiếng chuông xe đạp keng keng The bicycle bell sounded "clang, clang"

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.