Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kentish




kentish
['kenti∫]
tính từ
(thuộc) vùng Ken-tơ (Anh)
kentish fire
tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối


/'kentiʃ/

tính từ
(thuộc) vùng Ken-tơ (Anh) !kentish fire
tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài
tiếng la ó phản đối; sự biểu tình phản đối

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.