Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keratin




keratin
['kerətin]
danh từ
chất sừng; kêratin


/'kerətin/

danh từ
Keratin

Related search result for "keratin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.