Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keyless




keyless
['ki:lis]
tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)


/'ki:lis/

tính từ
không có chìa khoá; không lên dây bằng chìa (đồng hồ đã có cái vặn dây cót)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.