Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keynoter




keynoter
['ki:,noutə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị


/'ki:,noutə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.