Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keystone




keystone
['ki:stoun]
danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)


/'ki:stoun/

danh từ
(kiến trúc) đá đỉnh vòm
(nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "keystone"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.