Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khamsin




khamsin
['kæmsin]
danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)


/'kæmsin/

danh từ
gió nam, gió năm mươi (ở Ai-cập thổi khoảng 50 ngày liền vào tháng 3, 4, 5)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.