Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
khan


[khan]
danh từ giống đực
khan, vua Mông Cổ
như kan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.