Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khanate




khanate
['kɑ:neit]
danh từ
chức khan; quyền hành của khan
vương quốc khan


/kɑ:neit/

danh từ
chức khan; quyền hành của khan
vương quốc khan

Related search result for "khanate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.