Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
khedive




khedive
[ki'di:v]
danh từ
(sử học) Khê-đíp, Phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)


/ki'di:v/

danh từ
(sử học) Khê-ddíp phó vương Ai-cập (trước lúc Ai-cập trở thành quốc gia độc lập)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.