Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoảng


espace; intervalle
Một khoảng rộng
un grand espace
Khoảng giữa hai bức tường
intervalle entre deux murs
environ; autour de; quelque; vers; dans les
Tôi còn khoảng năm phút để đổi tàu
j'ai environ cinq minutes pour changer de train
Khoảng hai năm
environ deux ans
Khoảng một triệu
autour d'un million
Khoảng ba giờ
vers les trois heures
Khoảng ba mươi mét
quelque trente mètres
Cái đó giá khoảng năm nghìn đồng
cela coûte dans les cinq mille dongs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.