Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khung


cadre; encadrement; châssis; monture; armature; carcasse
Đặt bức tranh vào một cái khung
mettre un tableau dans un cadre
Khung xe đạp
cadre de bicyclette
Khung một bức hoạ
encadrement d'une peinture
Khung cưa
monture d'une scie
Khung tàu
carcasse d'un navire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.