|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khung
| cadre; encadrement; châssis; monture; armature; carcasse | | | Đặt bức tranh vào một cái khung | | mettre un tableau dans un cadre | | | Khung xe đạp | | cadre de bicyclette | | | Khung một bức hoạ | | encadrement d'une peinture | | | Khung cưa | | monture d'une scie | | | Khung tàu | | carcasse d'un navire |
|
|
|
|