khuyết
 | boutonnière | | |  | Cài khuy vào khuyết | | | engager un bouton dans une boutonnière | | |  | (y học) encoche; échancrure | | |  | vacant | | |  | Chỗ khuyết | | | place vacante | | |  | (sinh vật học, sinh lý học) incomplet; imparfait | | |  | Hoa khuyết | | | fleur imparfaite | | |  | Nấm khuyết | | | champignon imparfait | | |  | (toán học) défectif | | |  | (khẩu ngữ) nói tắt của khuyết điểm | | |  | ưu và khuyết | | |  | bons côtés et défauts |
|
|