Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuấy



verb
to stir; to move around
khuấy một tách cà phê to stir a cup of coffee

[khuấy]
động từ
to stir; to move around
khuấy một tách cà phê
to stir a cup of coffee


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.