Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khám



verb
to search; to examine; to conduct a search
khám một căn nhà to search a house to overhaul
khám má»™t ngÆ°á»i bệnh to overhaul a patient
noun
prison; jail; gaol

[khám]
xem khám xét to
test; to examine
NhỠbác sĩ khám mắt
To have an eye test; to have one's eyes tested
Tôi sẽ nhỠbác sĩ chuyên vỠmắt khám cho cô ta
I shall have/get her examined by an oculist
xem nhà tù



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.