|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khÃ
noun gas khà thiên nhiên natural gas noun semon; sperm enough; a little; a bit thịt khà mặn the meat is bit salty
| [khÃ] | | | gas | | | Khà thiên nhiên | | Natural gas | | | air | | | Hiện tượng nà y xảy ra khi khà nóng gặp khà lạnh | | The phenomenon occurs when warm air strikes cold | | | sperm |
|
|
|
|