Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khòng


[khòng]
(địa phương) Bent (of the back).
Lưng khòng vì tuổi già
To be bent with age.



(địa phương) Bent (of the back)
Lưng khòng vì tuổi già To be bent with age

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.