Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khăng


d. Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. Chơi khăng. Đánh khăng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.